Lyrics
Dưới đây là 20 phrasal verb khó hơn, kèm theo ví dụ cụ thể bằng tiếng Anh, tiếng Việt và dịch nghĩa, ye
1. Catch up with (nghĩa là bắt kịp, theo kịp)
She had to catch up with her studies after being sick.
- Ví dụ: Cô ấy phải bắt kịp bài vở sau khi bị ốm.
2. Come across (nghĩa là tình cờ gặp, tình cờ thấy)
- Example: I came across an old friend in the park.
- Ví dụ: Tôi tình cờ gặp một người bạn cũ ở công viên.
3. Come up with (nghĩa là nảy ra ý tưởng)
- Example: He came up with a brilliant idea for the project.
- Ví dụ: Anh ấy đã nảy ra một ý tưởng tuyệt vời cho dự án.
4. Drop out of (nghĩa là bỏ học, bỏ cuộc)
- Example: He dropped out of college after his first year.
- Ví dụ: Anh ấy bỏ học đại học sau năm đầu tiên.
5. Face up to (nghĩa là đối mặt, chấp nhận)
- Example: She had to face up to the reality of her situation.
- Ví dụ: Cô ấy phải đối mặt với thực tế của hoàn cảnh mình.
6. Get away with (nghĩa là thoát tội, không bị bắt)
- Example: He got away with cheating on the exam.
- Ví dụ: Anh ấy đã thoát tội gian lận trong kỳ thi.
7. Get down to (nghĩa là bắt đầu làm việc nghiêm túc)
- Example: It's time to get down to business.
- Ví dụ: Đã đến lúc bắt đầu làm việc nghiêm túc.
8. Get round to (nghĩa là có thời gian để làm gì đó)
- Example: I haven't got round to reading that book yet.
- Ví dụ: Tôi chưa có thời gian để đọc cuốn sách đó.
9. Go through with (nghĩa là hoàn thành việc gì đó khó khăn)
- Example: He decided to go through with the surgery.
- Ví dụ: Anh ấy quyết định hoàn thành cuộc phẫu thuật.
10. Keep up with (nghĩa là theo kịp, duy trì cùng mức độ)
- Example: She can't keep up with the fast pace of the class.
- Ví dụ: Cô ấy không thể theo kịp tốc độ nhanh của lớp học.
11. Look down on (nghĩa là coi thường)
- Example: He looks down on people who don't have a degree.
- Ví dụ: Anh ấy coi thường những người không có bằng cấp.
12. Look up to (nghĩa là kính trọng, ngưỡng mộ)
- Example: She looks up to her older sister.
- Ví dụ: Cô ấy ngưỡng mộ chị gái của mình.
13. Make up for (nghĩa là bù đắp)
- Example: He tried to make up for his mistake.
- Ví dụ: Anh ấy cố gắng bù đắp cho sai lầm của mình.
14. Put up with (nghĩa là chịu đựng)
- Example: She can't put up with his bad behavior anymore.
- Ví dụ: Cô ấy không thể chịu đựng được hành vi xấu của anh ấy nữa.
15. Run out of (nghĩa là hết, cạn kiệt)
- Example: We ran out of time during the test.
- Ví dụ: Chúng tôi đã hết thời gian trong bài kiểm tra.
16. Stand up for (nghĩa là bảo vệ, ủng hộ)
- Example: She always stands up for her friends.
- Ví dụ: Cô ấy luôn bảo vệ bạn bè của mình.
17. Stand up to (nghĩa là chống lại, đương đầu)
- Example: He stood up to the bully.
- Ví dụ: Anh ấy đã chống lại kẻ bắt nạt.
18. Take up with (nghĩa là kết giao với ai đó xấu)
- Example: He took up with the wrong crowd.
- Ví dụ: Anh ấy đã kết giao với đám bạn xấu.