23/1

guitar

July 16th, 2024suno

Lyrics

まわしますcó nghĩa là vặn ( núm) ひきます có nghĩa là kéo , rút かえます có nghĩa là đổi ドアに さわります có nghĩa là sờ, chạm vào ( cửa) おつりが でます có nghĩa là ra, đi ra (tiền thừa) とけいが うごきます có nghĩa là chuyển động, chạy ( đồng hồ) みちを あるきます có nghĩa là đi bộ ( trên đường) はしを わたります có nghĩa là qua, đi qua ( cầu) くるまに きを つけます có nghĩa là chú ý, cẩn thận( với ô tô) ひっこしします có nghĩa là chuyển nhà でんきや có nghĩa là của hàng đồ điện ~や có nghĩa là cửa hàng サイズ có nghĩa là cỡ, kích cỡ おと có nghĩa là âm thanh きかい có nghĩa là máy, máy móc つまみ có nghĩa là núm vặn こしょう có nghĩa là hỏng ( ~ します: bị hỏng) みち có nghĩa là đường こうさてん có nghĩa là ngã tư しhごう có nghĩa là đèn tín hiệu かど có nghĩa là góc はし có nghĩa là cầu ちゅうじょう có nghĩa là bãi đỗ xe -め thứ-, số- ( biểu thị thứ tự) [お]しょうがつ có nghĩa là Tết ( dương lịch) ごちそうさま[でした] có nghĩa là xin cám ơn anh/ chị đã đãi thôi bữa cơm. ( câu nói dùng khi ăn xong bữa cơm ) たてもの có nghĩa là tòa nhà がいこくじん とう ろく しょう có nghĩa là thẻ đăng kí người nước ngoài, thẻ đăng kí ngoại kiều まわしますcó nghĩa là vặn ( núm) ひきます có nghĩa là kéo , rút かえます có nghĩa là đổi ドアに さわります có nghĩa là sờ, chạm vào ( cửa) おつりが でます có nghĩa là ra, đi ra (tiền thừa) とけいが うごきます có nghĩa là chuyển động, chạy ( đồng hồ) みちを あるきます có nghĩa là đi bộ ( trên đường) はしを わたります có nghĩa là qua, đi qua ( cầu) くるまに きを つけます có nghĩa là chú ý, cẩn thận( với ô tô) ひっこしします có nghĩa là chuyển nhà でんきや có nghĩa là của hàng đồ điện ~や có nghĩa là cửa hàng サイズ có nghĩa là cỡ, kích cỡ おと có nghĩa là âm thanh きかい có nghĩa là máy, máy móc つまみ có nghĩa là núm vặn こしょう có nghĩa là hỏng ( ~ します: bị hỏng) みち có nghĩa là đường こうさてん có nghĩa là ngã tư しhごう có nghĩa là đèn tín hiệu かど có nghĩa là góc はし có nghĩa là cầu ちゅうじょう có nghĩa là bãi đỗ xe -め thứ-, số- ( biểu thị thứ tự) [お]しょうがつ có nghĩa là Tết ( dương lịch) ごちそうさま[でした] có nghĩa là xin cám ơn anh/ chị đã đãi thôi bữa cơm. ( câu nói dùng khi ăn xong bữa cơm ) たてもの có nghĩa là tòa nhà がいこくじん とう ろく しょう có nghĩa là thẻ đăng kí người nước ngoài, thẻ đăng kí ngoại kiều まわしますcó nghĩa là vặn ( núm) ひきます có nghĩa là kéo , rút かえます có nghĩa là đổi ドアに さわります có nghĩa là sờ, chạm vào ( cửa) おつりが でます có nghĩa là ra, đi ra (tiền thừa) とけいが うごきます có nghĩa là chuyển động, chạy ( đồng hồ) みちを あるきます có nghĩa là đi bộ ( trên đường) はしを わたります có nghĩa là qua, đi qua ( cầu) くるまに きを つけます có nghĩa là chú ý, cẩn thận( với ô tô) ひっこしします có nghĩa là chuyển nhà でんきや có nghĩa là của hàng đồ điện ~や có nghĩa là cửa hàng サイズ có nghĩa là cỡ, kích cỡ おと có nghĩa là âm thanh きかい có nghĩa là máy, máy móc つまみ có nghĩa là núm vặn こしょう có nghĩa là hỏng ( ~ します: bị hỏng) みち có nghĩa là đường こうさてん có nghĩa là ngã tư しhごう có nghĩa là đèn tín hiệu かど có nghĩa là góc はし có nghĩa là cầu ちゅうじょう có nghĩa là bãi đỗ xe -め thứ-, số- ( biểu thị thứ tự) [お]しょうがつ có nghĩa là Tết ( dương lịch) ごちそうさま[でした] có nghĩa là xin cám ơn anh/ chị đã đãi thôi bữa cơm. ( câu nói dùng khi ăn xong bữa cơm ) たてもの có nghĩa là tòa nhà がいこくじん とう ろく しょう có nghĩa là thẻ đăng kí

Recommended

devosion
devosion

ballad, emotional, soul, rock

Troy Unchained
Troy Unchained

rock,pop rock,hard rock,glam rock,energetic

Selamat, Tinggal (Pop Punk Version)
Selamat, Tinggal (Pop Punk Version)

epic, pop punk, metal, heavy metal, violin, piano, guitar, indie

Bassology | Tripology
Bassology | Tripology

Hyperflux Deep Drum and bass, Intense tempo, deep rich bass, Rythmic percussion, Alien bleep-bloop melodies, Otherwordly

Til Our Last Goodbye
Til Our Last Goodbye

Soft pop, indie pop, emotional, piano, male vocals

Lost in the Rain
Lost in the Rain

bollywood melancholy piano

Better Off Without You
Better Off Without You

Country, male singer, upbeat, acoustic

Diente and Me (english version)
Diente and Me (english version)

Acoustic Ballad, Emotional Pop, Indie Rock, Folk, Singer-Songwriter

villain arc
villain arc

intense electronic phonk

Louder & Prouder
Louder & Prouder

punk rock rebellious

Boogie's Embrace
Boogie's Embrace

funk,r&b,soul,disco,soul and r&b,1970s

Stand Up, don't cry
Stand Up, don't cry

Punk electro pop, r&b, edm, female vocals, melodic dubsted, trap

Le Sommeil du Fatigué
Le Sommeil du Fatigué

heavy crossover progressive stoner

Casting Barrandov
Casting Barrandov

synth-pop retro electronic

ดาวฮิปฮอป
ดาวฮิปฮอป

pop dreamy melodic, rap

depression
depression

melodic, pop, synth, rock

Am_backing
Am_backing

chorus,Am, cantonese, male voice